Khoai lang là một thực phẩm không thể nào thiếu đối với cuộc sống thường ngày của con người. Mà trong đó đặc biệt là con người Việt Nam. Củ khoai lang là phần chính của cây khoai lang, và nó được sử dụng làm thực phẩm. Củ khoai lang có hình dạng phình to, thường có màu da từ trắng, cam, hồng đến tím, phụ thuộc vào loại khoai lang. Củ khoai lang có vị ngọt tự nhiên và có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau .Và đặc biệt nó thường xuất hiện nhiều nhất trong các bữa sáng hàng ngày của con người Việt Nam. Vậy khoai lang có công dụng gì đối với sức khỏe hãy cùng Foodexkorea tìm hiểu nhé !
1. Hàm lượng dưỡng chất có trong khoai lang.
Khoai lang là một nguồn cung cấp dinh dưỡng phong phú. Dưới đây là một số dưỡng chất chính có trong khoai lang (dựa trên mỗi 100 gram củ khoai lang):
Năng lượng: Khoảng 86-90 calo.
Carbohydrate: Khoảng 20-22 gram.
Chất xơ: Khoảng 3-4 gram.
Protein: Khoảng 1 gram.
Chất béo: Khoảng 0,1-0,2 gram.
Vitamin A: Khoảng 14187-19218 IU (đơn vị quốc tế).
Vitamin C: Khoảng 19-25 mg.
Kali: Khoảng 337-411 mg.
Mangan: Khoảng 0,3-0,4 mg.
Sắt: Khoảng 0,4-0,6 mg.
Canxi: Khoảng 16-30 mg.
Magiê: Khoảng 25-30 mg.
Ngoài ra, khoai lang cũng chứa các chất chống oxi hóa như beta-caroten và anthocyanin, có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch và hệ miễn dịch.
2. Tác dụng của khoai lang đối với sức khỏe.
2.1 Tăng cường hệ thống miễn dịch.
Khoai lang chứa các chất chống oxi hóa như beta-caroten, anthocyanin và vitamin C. Những chất này có khả năng ngăn chặn sự tổn hại của gốc tự do trong cơ thể. Giúp bảo vệ tế bào và tăng cường hệ miễn dịch. Khoai lang là một nguồn tốt của vitamin C. Một chất chống oxi hóa mạnh và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ miễn dịch. Vitamin C giúp kích thích sản xuất các tế bào miễn dịch, củng cố chức năng miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
Khoai lang chứa beta-caroten, một dạng provitamin A. Beta-caroten có khả năng biến thành vitamin A trong cơ thể. Là một chất dinh dưỡng quan trọng cho hệ miễn dịch. Vitamin A hỗ trợ hoạt động của tế bào miễn dịch. Đóng vai trò trong việc duy trì niêm mạc và làm giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.Ngoài ra cong có chất xơ và kali. Sự kết hợp của các chất chống oxi hóa, vitamin C, beta-caroten, chất xơ và kali trong khoai lang giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng và tăng cường sức đề kháng.
> Xem thêm: 10 món cháo giúp bé tăng cân vù vù – bé khỏe mạnh mẹ nhàn tanh
2.2 Hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu.
Khoai lang có chỉ số glycemic thấp hơn so với một số nguồn tinh bột khác. Giúp kiểm soát đường huyết ổn định. Điều này có lợi cho người mắc bệnh tiểu đường hoặc có nguy cơ tiểu đường. Khoai lang là một nguồn chất xơ tự nhiên, đặc biệt là chất xơ hòa tan. Chất xơ giúp chậm quá trình hấp thụ đường trong ruột. Từ đó làm giảm sự tăng đột ngột của đường huyết sau khi ăn. Chất xơ cũng giúp tạo cảm giác no lâu hơn và ổn định nồng độ đường trong máu.Khoai lang chứa các chất chống oxi hóa như beta-caroten và anthocyanin.
Các chất này giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn hại do stress oxi hóa. Có thể liên quan đến bệnh tiểu đường. Bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương có thể giúp duy trì chức năng tốt hơn của các tế bào tiếp nhận insulin. Từ đó hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu. Khoai lang có thể được sử dụng như một lựa chọn thay thế cho các nguồn tinh bột có chỉ số glycemic cao như gạo trắng, bánh mì trắng hoặc khoai tây. Thay thế này có thể giúp giảm sự tăng đường huyết sau bữa ăn và kiểm soát lượng đường trong máu.
2.3 Hỗ trợ giảm cân
Khoai lang có hàm lượng calo thấp hơn so với một số nguồn tinh bột khác như khoai tây và gạo. Điều này có nghĩa là bạn có thể thưởng thức khoai lang mà không cần lo lắng về việc tích tụ quá nhiều calo. Kết hợp với chế độ ăn kiêng cân bằng và hoạt động thể chất. Khoai lang có thể là một phần hữu ích trong chế độ giảm cân.
Khoai lang chứa chất xơ tự nhiên, đặc biệt là chất xơ hòa tan. Chất xơ giúp tạo cảm giác no lâu hơn và kiềm chế cảm giác đói, từ đó giúp giảm lượng calo tiêu thụ và hỗ trợ quá trình giảm cân. Chất xơ cũng có khả năng tăng cường chức năng tiêu hóa. Giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Khoai lang cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, nhưng lại có hàm lượng chất béo và cholesterol thấp. Điều này giúp duy trì cân bằng dinh dưỡng và hỗ trợ quá trình giảm cân một cách lành mạnh.
Tuy nhiên, để đạt được kết quả giảm cân hiệu quả. Quan trọng hơn là sự kết hợp với chế độ ăn kiêng cân bằng và lối sống lành mạnh.
2.4 Phong ngừa ung thư
Khoai lang chứa các chất chống oxy hóa như beta-caroten, vitamin C và anthocyanin. Những chất này có khả năng ngăn chặn sự tổn thương của tia tử ngoại và các gốc tự do trong cơ thể. Chúng giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn hại DNA và ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.Khoai lang chứa các chất chống viêm tự nhiên như anthocyanin và quercetin. Viêm nhiễm và viêm mãn tính có thể góp phần vào phát triển ung thư. Việc tiêu thụ khoai lang có thể giúp giảm viêm và giảm nguy cơ mắc các loại ung thư liên quan đến viêm.
Khoai lang chứa chất xơ, gồm cả chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan. Chất xơ không chỉ giúp duy trì chức năng tiêu hóa, mà còn có khả năng giảm nguy cơ mắc ung thư đường tiêu hóa như ung thư ruột kết. Chất xơ cũng có khả năng hấp thụ các chất gây ung thư và loại bỏ chúng khỏi cơ thể.Kali có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng nước và điện giữa các tế bào. Nó cũng có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư như ung thư thận.
> Xem thêm: Học cách làm khoai lang kén siêu ngon mà đơn giản tại nhà
2.5 Giúp tăng cường trí nhớ.
Trong khoai lang có chứa rất nhiều chát quan trọng và tốt cho trí nhớ như :Choline,Vitamin C và E,Chất xơ,kali,Chất chống vi khuẩn. Khoai lang chứa choline, một loại hợp chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển và chức năng của não. Choline là thành phần cần thiết cho tổng hợp neurotransmitter acetylcholine. Một chất dẫn truyền thần kinh có vai trò quan trọng trong học tập, trí nhớ và tư duy. Khoai lang chứa vitamin C và E. Hai chất chống oxy hóa mạnh có khả năng bảo vệ tế bào não khỏi sự tổn thương do các gốc tự do.
Các chất chống oxy hóa này giúp giảm quá trình oxi hóa và vi khuẩn gây viêm, tăng cường chức năng não và bảo vệ khỏi suy giảm trí tuệ. Khoai lang cung cấp chất xơ, có khả năng duy trì sức khỏe ruột và hỗ trợ sự hấp thụ chất dinh dưỡng. Một hệ tiêu hóa khỏe mạnh đảm bảo cung cấp dưỡng chất đến não bộ một cách hiệu quả, từ đó tăng cường trí nhớ. Khoai lang là một nguồn tốt kali, một khoáng chất cần thiết cho hoạt động điện giải và chức năng tế bào. Kali có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và điện giữa các tế bào não.
Việc duy trì cân bằng kali có thể giúp cải thiện trí nhớ và chức năng não bộ. Khoai lang chứa một số chất chống vi khuẩn tự nhiên, như anthocyanin và quercetin. Những chất này có khả năng giảm viêm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây tổn thương cho não. Điều này có thể hỗ trợ sự tăng cường trí nhớ và chức năng não bộ.
2.6 Hỗ trợ tiêu hóa
Khoai lang có chứa chất xơ, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và tạo cảm giác no lâu hơn. Chất xơ cũng có khả năng thúc đẩy hoạt động của ruột. Giúp ngăn ngừa táo bón và duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Chất xơ hòa tan có khả năng hấp thụ nước và tạo thành một chất nhầy trong ruột. Giúp điều chỉnh độ nhớt của phân và giảm nguy cơ táo bón.
Chất xơ không hòa tan, như cellulose và lignin, tăng cường sự di chuyển của phân trong ruột và hỗ trợ chức năng tiêu hóa tổng thể. Khoai lang có khả năng quảo lưu. Tức là nó giúp duy trì độ ẩm trong phân và giảm tình trạng tiêu chảy. Điều này có lợi cho quá trình tiêu hóa. Giúp cân bằng nước và chất điện giữa các tế bào ruột.Viêm tác động tiêu cực đến quá trình tiêu hóa và có thể gây ra các vấn đề như viêm ruột, viêm loét dạ dày và viêm đại tràng.
Việc tiêu thụ khoai lang có thể giúp giảm viêm và hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Khoai lang chứa các enzyme tiêu hóa như amylase và cellulase, giúp phân giải tinh bột và chất xơ. Các enzyme này hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
2.7 Tác dụng của khoai lang cải thiện tóc và da.
Khoai lang có nhiều tác dụng cải thiện tóc và da nhờ chứa các dưỡng chất quan trọng. Khoai lang là nguồn giàu vitamin A. Một chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe da và tóc. Vitamin A giúp duy trì độ ẩm của da, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tăng cường sự sản sinh collagen. Giúp da trở nên mềm mịn và đàn hồi hơn.
Ngoài ra, vitamin A còn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tóc khỏi sự hư hỏng và giúp tóc trở nên bóng mượt. Khoai lang chứa các chất chống oxy hóa như beta-caroten, vitamin C và vitamin E. Những chất này giúp ngăn chặn sự tổn hại của các gốc tự do trong cơ thể và tác động tiêu cực lên da và tóc. Chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi sự lão hóa da và giúp tóc trở nên khỏe mạnh.
Khoai lang chứa một lượng lớn nước, giúp cung cấp độ ẩm tự nhiên cho da và tóc, làm cho chúng trở nên mềm mượt và giảm tình trạng khô ráp. Khoai lang là một nguồn giàu kali. Một khoáng chất quan trọng cho cân bằng nước trong cơ thể. Kali giúp duy trì độ ẩm cần thiết cho da và tóc, giúp da trở nên mềm mịn và tóc trở nên mượt mà.
> Xem thêm: Học cách chế biến món ăn ngon bổ dưỡng từ thịt gà và đặc sản rừng Tây Bắc
2.8 Tác dụng của khoai lang giúp cải thiện thị lực.
Khoai lang không có tác dụng trực tiếp cải thiện thị lực. Tuy nhiên, chế độ ăn uống lành mạnh và cung cấp đủ dưỡng chất có thể hỗ trợ sự khỏe mạnh của mắt và thị lực. Trong khoai lang, có một số dưỡng chất có lợi cho sức khỏe mắt.
Khoai lang chứa beta-caroten, một loại carotenoid được biến đổi thành vitamin A trong cơ thể. Vitamin A quan trọng đối với sự phát triển và chức năng của mắt. Nó giúp duy trì sự nhạy cảm ánh sáng. Giúp bảo vệ mắt khỏi tác động của ánh sáng mạnh và hỗ trợ sự thích ứng tối ưu với ánh sáng yếu. Khoai lang cũng chứa vitamin C và E. Hai chất chống oxy hóa mạnh. Chúng giúp bảo vệ các tế bào mắt khỏi sự tổn hại của các gốc tự do và hỗ trợ sự khỏe mạnh của mạch máu trong mắt.
Để duy trì sức khỏe mắt và thị lực, ngoài việc tiêu thụ khoai lang. Bạn cũng nên bổ sung các nguồn thực phẩm giàu vitamin A, C, E, lutein và zeaxanthin khác như rau xanh, cà chua, cam, các loại hạt,… Hơn nữa, hãy nhớ thực hiện các biện pháp bảo vệ mắt như không nhìn vào ánh sáng mạnh trực tiếp. Sử dụng kính mát khi ra ngoài và thường xuyên kiểm tra thị lực bởi các chuyên gia y tế mắt.