Qùa tặng từ thiên nhiên – lợi ích của rong nho vô cùng tuyệt vời
Tháng Tám 26, 2023 -
0 bình luận -
0
lượt xem
Được biết, rong biển hay còn được gọi là rong nho hiện nay không phổ biến và cũng không nhiều người biết đến ở Việt Nam. Là món ăn bổ dưỡng, rất có lợi cho sức khỏe và phòng ngừa nhiều bệnh tật. Vậy ăn rong nho có tác dụng gì? Trong bài viết này, chúng ta cùng Foodexkorea tìm hiểu lợi ích của tảo nho
1 Rong nho là gì?
Tảo nho có tên khoa học là Caulerpa lentillifera, là một loại tảo có hình dạng giống như quả nho. Nó còn được so sánh với “trứng cá xanh”. (caviar hay trứng cá muối được biết đến như một loại thực phẩm rất đắt đỏ dành cho giới thượng lưu). Ở Nhật Bản, chúng còn được gọi là nho biển. Ngoài hàm lượng chất xơ, rong nho còn chứa nhiều vitamin A, B, C, K và beta-caroten. Các hợp chất thực vật và chất chống oxy hóa. Tảo rượu được tìm thấy tự nhiên chủ yếu ở Đông Nam Á, Nhật Bản và quần đảo Thái Bình Dương. Hiện Việt Nam đã trồng được giống rong nho của Nhật Bản tại Hải Ninh, Khánh Hòa. Khi ăn rong biển có cảm giác khá giống với rong biển tươi ngâm nước muối. Nó chứa các chất như caulerpic và caulerpic. Tảo nho phát triển nhanh trong điều kiện thích hợp về nhiệt độ, ánh sáng, độ mặn và chất dinh dưỡng. Rong nho mọc tự nhiên theo từng mùa. Có thể thu hoạch ngay không cần chế biến. Nho trồng để đạt hiệu quả kinh tế cao phải được quản lý theo mô hình khép kín đạt chuẩn. Thị trường hiện tại bao gồm rong nho khô và rong nho tươi. Tảo bẹ tươi sau khi khử nước (tảo bẹ mất nước) giữ được lâu hơn. Khi được chế biến đúng cách, rong nho khô tạo ra giá trị dinh dưỡng. Tương tự như rong nho tươi. Nếu cần có thể ngâm rong biển khô trong nước khoảng 2-3 phút cho rong biển nở ra và sử dụng như bình thường.> Xem thêm: Khám phá những lợi ích của lá Thyme bất ngờ cho sức khỏe
2 Ăn rong nho có tác dụng gì? Các công dụng của rong nho cho sức khỏe
2.1 Tăng cường thị lực, tốt cho mắt
Rong nho chứa nhiều sắt và vitamin A. Do đó, nó giúp cải thiện chức năng của dây thần kinh thị giác, giúp cải thiện thị lực. Ngoài ra, tác dụng của rong nho giúp ngăn ngừa các bệnh về mắt như quáng gà, khô mắt,….
Dưới đây là một số thành phần của rong nho và cách chúng có thể ảnh hưởng đến thị giác:
Vitamin C: Rong nho chứa một lượng nhất định vitamin C, còn được gọi là axit ascorbic. Vitamin C có tác dụng chống oxi hóa và có thể bảo vệ mắt khỏi hỏng hoại gốc tự do và sự thoái hóa của võng mạc.
Vitamin A và beta-carotene: Một số loại rong nho chứa một ít vitamin A và beta-carotene. Vitamin A là một dưỡng chất quan trọng cho thị lực và sự phát triển của mắt. Beta-carotene là một chất tiền sinh của vitamin A.
Resveratrol: Resveratrol là một chất chống oxi hóa có thể tìm thấy trong một số loại rong nho, đặc biệt là trong nho đỏ. Một số nghiên cứu cho thấy rằng resveratrol có thể bảo vệ võng mạc khỏi các tác nhân gây hại.
Chất xơ: Rong nho cung cấp một lượng nhất định chất xơ, có thể giúp duy trì cân bằng đường huyết và làm giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến đường mắt, như đục thủy tinh thể và đau mắt do tăng huyết áp.
2.2 Ăn rong nho có tác dụng gì – Giúp xương khớp chắc khỏe
Nho cũng rất giàu protein, canxi và axit béo không bão hòa đa omega 3 (DHA, EPA, ALA). ). Những chất này có tác dụng chống viêm và giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp.
2.3 Nâng cao sức khỏe tim mạch
Rong nho chứa các axit béo không no LA, AA, DHA, EPA và ALA. Giúp giảm cholesterol và tăng tính linh hoạt của mạch máu. Các axit trong tảo cũng ngăn ngừa quá trình oxy hóa. Bảo tồn cấu trúc collagen của động mạch. Nó giúp ngăn ngừa các bệnh như đột quỵ, xơ vữa động mạch và đau tim.
2.4 Ăn rong nho có tác dụng gì – Giảm nguy cơ bệnh tiểu đường
Tảo nho chứa nhiều vitamin C giúp phòng ngừa và điều trị hiệu quả các triệu chứng của bệnh tiểu đường. Đặc biệt, loại thực phẩm này giúp kiểm soát lượng đường và hoạt động của các gốc tự do. Ngoài ra, nó làm giảm sự tích tụ nội bào của sorbitol và ngăn chặn sự gắn kết của glucose với protein. Sự tích lũy và glycosyl hóa sorbitol có liên quan chặt chẽ với các biến chứng tiểu đường. Đặc biệt là các biến chứng về mắt và thần kinh.
2.5 Hạn chế bệnh táo bón
Rong biển chứa rất ít calo và đường, nhờ đó các lợi khuẩn tiêu hóa thức ăn dễ dàng và nhanh chóng loại bỏ các chất cặn bã. Do đó, nó cũng rất hiệu quả trong việc điều trị táo bón ở người lớn và trẻ em.
2.6 Ăn rong nho có tác dụng gì – Tốt cho da và làm đẹp da
Tác dụng của tảo nho được nhiều chị em phụ nữ yêu thích. Có tác dụng làm đẹp da và làm chậm quá trình lão hóa. Dầu nho biển giúp bảo vệ màng tế bào. Cải thiện tính đàn hồi của mạch máu và giảm các triệu chứng khô da.
2.7 Ngăn ngừa bệnh béo phì
Rong nho biển ít đường nhưng nhiều canxi, kẽm, sắt, protein thực vật, vitamin C. Các axit béo không no nên được xem là thực phẩm bổ dưỡng.
Thiết lập cân nặng ổn định: Rong nho có ích trong việc duy trì cân nặng ổn định. Chúng chứa chất chống oxy hóa và chất xơ, giúp tạo cảm giác no và giảm cảm giác đói, từ đó giúp ngăn ngừa việc tiêu thụ nhiều calo thừa.
Cung cấp chất chống oxy hóa: Rong nho chứa các hợp chất chống oxi hóa như resveratrol, quercetin và catechin, có khả năng bảo vệ tế bào khỏi hỏng hoại do các gốc tự do. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ béo phì bằng cách ổn định quá trình chuyển hóa.
Giảm việc tiêu thụ thức ăn không lành mạnh: Sử dụng rong nho làm một phần của chế độ ăn lành mạnh có thể giúp giảm cảm giác thèm đói và ngăn bạn tiêu thụ quá nhiều thức ăn không lành mạnh, như đồ ăn nhanh chóng, thức ăn có đường và thực phẩm có nhiều calo.
Hỗ trợ tiêu hóa: Chất xơ trong rong nho có thể hỗ trợ tiêu hóa bằng cách tạo cảm giác no và giúp cải thiện chức năng tiêu hóa. Điều này có thể giúp bạn duy trì trọng lượng cơ thể ổn định.
Tạo lối sống tích cực: Thường xuyên ăn rong nho và các loại thực phẩm chứa nhiều chất chống oxi hóa có thể thúc đẩy bạn đảm bảo một lối sống lành mạnh hơn. Điều này có thể dẫn đến việc duy trì hoặc giảm cân.
2.8 Ăn rong nho có tác dụng gì – Hỗ trợ phòng ngừa ung thư
Fucoidan trong loại tảo này đã được so sánh như một chất chống ung thư tự nhiên. Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của rong nho trong việc phòng ngừa ung thư:
Chất chống oxi hóa: Rong nho chứa các chất chống oxi hóa như resveratrol, flavonoid, quercetin và catechin. Những hợp chất này giúp ngăn chặn sự hủy hoại của gốc tự do trong tế bào, một trong những nguyên nhân gây ra các biến đổi tế bào dẫn đến sự phát triển của ung thư.
Chất chống viêm nhiễm: Viêm nhiễm có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư. Rong nho chứa các hợp chất có khả năng giảm viêm nhiễm trong cơ thể, giúp giảm nguy cơ mắc các loại ung thư có liên quan đến viêm nhiễm.
Ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hợp chất trong rong nho có khả năng ngăn sự phát triển của tế bào ung thư. Resveratrol, ví dụ, đã được nghiên cứu về khả năng ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư và làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
Khả năng ngăn ngừa ung thư ruột kết: Một số nghiên cứu đã cho thấy rong nho có thể giúp ngăn ngừa ung thư ruột kết. Các hợp chất trong rong nho có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của khối u ác tính ở ruột.
Hỗ trợ sức kháng: Rong nho cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể có khả năng đối phó với sự phát triển của tế bào ung thư.
2.9 Tạo nền tảng phát triển cho trẻ em
Rong biển chứa 56 loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh của trẻ nhỏ. Chứa magie, protein, kali,… Những dưỡng chất này giúp cải thiện trí nhớ, giúp bé học nhanh, nhớ lâu.
Cung cấp dưỡng chất quan trọng: Rong nho là nguồn tốt của các dưỡng chất như vitamin C, vitamin K, khoáng chất như kali và magiê, và chất xơ. Những dưỡng chất này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ tiêu hóa, xương, da, và hệ thần kinh của trẻ.
Hỗ trợ sức kháng: Rong nho chứa các chất chống oxi hóa và vitamin C, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của trẻ, giúp họ chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
Phòng ngừa bệnh lý: Rong nho chứa các hợp chất chống viêm và chất chống ung thư, có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh lý như ung thư và viêm nhiễm.
Hỗ trợ tim mạch: Rong nho có thể giúp duy trì sức khỏe tim mạch bằng cách giảm áp lực máu, cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở tuổi trưởng thành.
Hỗ trợ tiêu hóa: Chất xơ trong rong nho có thể giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và ngăn tắc nghẽn ruột.
Hỗ trợ tầng năng lượng: Rong nho là một nguồn năng lượng tức thời do chứa đường tự nhiên, giúp cung cấp năng lượng cho hoạt động hàng ngày của trẻ.
Phát triển tốt cho não: Rong nho cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của não ở trẻ, bao gồm chất chống oxy hóa và các dưỡng chất quan trọng khác
3. Những chú ý khi sử dụng rong nho mà bạn nên biết
Tảo bẹ tươi hoặc khô co lại khi ngâm trong nước lạnh. Vì vậy, bạn phải ngâm với lượng phù hợp với khẩu phần ăn trong khi ăn. Có thể chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn như: gỏi tảo bẹ tôm tươi, nước ép táo đỏ, nước ép tảo bẹ, đậu phụ tảo bẹ sốt dầu hào, salad tảo bẹ, chả mực viên,… Tuy nhiên, Cần lưu ý, không nên chế biến rong biển ở nhiệt độ cao mà nên ăn trực tiếp, phục vụ hoặc trang trí. Sau khi sơ chế phải ăn ngay trong khoảng 30 phút, không nên để quá lâu. Cách bảo quản rong nho Với rong nho tươi: Phải bảo quản trong túi kín và ở nhiệt độ phòng. Có thể bảo quản được khoảng 3-5 ngày. Không nhất thiết phải để trong tủ lạnh, vì tảo bẹ tươi phải tiếp tục quang hợp nên môi trường bên cạnh tủ lạnh không thích hợp, tảo bẹ dễ khô và nhanh hỏng hơn. Tảo Nho Anhydrous: Do được sử dụng công nghệ tách ly tâm và hút chân không nên rong nho khô có thời gian sử dụng lâu hơn. Thời hạn sử dụng của rong nho khô là khoảng 6 tháng ở nhiệt độ phòng và khoảng 8 tháng trong tủ lạnh. Trên đây là tác dụng của tảo đối với nho. Tìm hiểu về nó và sử dụng đúng cách để tăng cường sức khỏe tối ưu. Lựa chọn sử dụng rong nho mỗi ngày là lựa chọn vô cùng tuyệt vời đối với sức khỏe. Tuy nhiên, nên sử dụng với liều lượng thích hợp để có một sức khỏe tốt nhé!> Xem thêm: Đậu long nhật và những lợi ích bạn chưa biết
4. Mẹo lựa chọn rong nho để được chất lượng nhất
Khi bạn chọn rong nho để mua, có một số mẹo và quy tắc bạn có thể áp dụng để đảm bảo bạn chọn được rong nho chất lượng nhất:
Màu sắc
Chọn rong nho có màu sắc đều đặn và rực rỡ. Màu sắc thường là một chỉ số về độ chín và chất lượng. Tránh chọn rong nho có vết thâm, chảy nước hoặc bong tróc.
Độ đàn hồi
Nhẹ nhàng bóp nhẹ vào một trái rong nho. Rong nho tươi lành sẽ có độ đàn hồi, trở lại hình dáng ban đầu sau khi bạn thả nó ra. Nếu trái rong nho không phục hồi hoặc bị nát, nó có thể đã quá chín hoặc bị hỏng.
Cụm nho
Chọn các cụm nho mà rượu sâm panh còn đính chặt vào. Rượu sâm panh là lớp bao bọc bảo vệ trái nho khỏi sự tổn thương và hỏng hóc.
Kích thước
Lớp rong nho nên có kích thước tương đối đều đặn, không quá nhỏ hoặc quá to. Trái nho quá nhỏ có thể chưa đủ chín, trong khi trái quá to có thể mất đi vị ngọt và giòn.
Mùi hương
Khi bạn gần gũi với rong nho, hãy thử ngửi mùi hương. Rong nho tươi thường có mùi ngọt và thơm mạnh. Nếu không có mùi hoặc có mùi kháng khuẩn, có thể là rong nho không tươi.
Chất lượng cuối cùng
Kiểm tra đáy của cụm nho để đảm bảo không có trái nho nào bị thối hoặc mục. Trái nho bị hỏng có thể làm hỏng cả cụm.
Hỏi người bán
Nếu bạn không chắc chắn về cách chọn rong nho. Hãy hỏi người bán hàng hoặc nhân viên cửa hàng. Họ thường có kiến thức về sản phẩm và có thể cung cấp sự hỗ trợ trong việc lựa chọn rong nho tốt nhất.
Nhớ rằng, chất lượng của rong nho cũng phụ thuộc vào cách bảo quản sau khi mua. Hãy bảo quản chúng trong tủ lạnh để duy trì độ tươi và giòn của rong nho. Sau khi bạn đã chọn được những trái tốt nhất.